CHÚ Ý :
Thông số kỹ thuật chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy liên lạc trực tiếp tới số điện thoại
0968.184.810 để có được thông tin chính xác về sản phẩm
Giá: 21,100,000 Giá: 21.1000.000 |
Mã sản phẩm: KDL-47W804A Thương hiệu: Sony Xuất sứ: Malaysia Bảo hành: 2 năm Tình trạng: Còn hàng Vận chuyển miễn phí 10km nội thành Hà Nội
|
Độ phân giải | Full HD 1080 (1920x1080) |
---|
Xử lý hình ảnh | X-Reality™ PRO |
---|
Motionflow™ | Motionflow™ XR 400 Hz |
---|
Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
---|
Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có |
---|
Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
---|
Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
---|
Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
---|
Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
---|
Chế độ màn hình | TV: Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/Caption/14:9, PC: Normal/Full1/Full2, 4:3 mặc định |
---|
Chế độ hình ảnh | Vivid, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2 |
---|
CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
---|
Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
---|
Âm thanh S-Force | Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) |
---|
Dolby® | Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse |
---|
Công suất âm thanh | 10W+10W |
---|
Cấu hình loa | 2 Full Range (30x80mm) x2 |
---|
Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (bên hông) |
---|
Kết nối Ethernet | 1 (chiều dọc) |
---|
Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component) |
---|
Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
---|
Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
---|
Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
---|
Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (Rear) |
---|
Audio Out | 1 (Side/Hybrid w/HP) |
---|
Headphone Out | 1 (Side/Hybrid w/Audio Out) |
---|
MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
---|
USB Play | Yes (USB viewer supports FAT16, FAT32, exFAT and NTFS file systems) |
---|
DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotionJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MP |
---|
Scene Select | Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation |
---|
PAP (Picture And Picture) | PAP(Variable) |
---|
OSD Language | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
---|
OSD Language | Yes (Left 15°/ Right 15°) / - |
---|
Dynamic Backlight Control | Có |
---|
Power Requirements | AC 110-240V |
---|
Power Consumption | Approx. 128W |
---|
Đăng nhận xét